DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20.47 | 29.35 | 18.77 | 16.81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.64 | 14.41 | 11.62 | 10.40 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.50 | 1.53 | 1.28 | 1.27 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.28 | 1.33 | 1.26 | 1.28 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 640.40 | 907.17 | 830.31 | 949.70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16.35 | 41.66 | -8.47 | 14.38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51.22 | 52.98 | 51.03 | 50.61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14.56 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.93 | 79.90 | 79.80 | 78.70 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 14.46 | 13.62 | 22.67 | 20.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 106.58 | 95.06 | 93.54 | 82.67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 23.00 | 22.72 | 24.50 | 20.47 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 120.81 | 119.06 | 131.60 | 143.05 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 119.15 | 147.19 | 163.64 | 210.61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.28 | 1.99 | 2.21 | 2.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.30 | 1.21 | 1.42 | 1.62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.50 | 0.50 | 0.54 | 0.50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.28 | 0.33 | 0.26 | 0.28 |