DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,97 | 10,76 | 2,90 | 0,01 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,04 | 5,52 | 3,35 | 0,02 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 1,17 | 0,50 | 0,23 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,66 | 1,74 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 129,54 | 270,29 | 115,30 | 48,76 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 163,75 | 108,66 | -57,34 | -57,71 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,05 | 9,36 | 3,89 | -0,46 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,02 | 7,80 | 7,04 | 5,61 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,24 | 91,35 | 64,81 | 1,01 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,56 | 77,49 | 73,31 | 32,03 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 215,37 | 172,52 | 462,01 | 940,52 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 29,56 | 15,91 | 11,15 | 38,40 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,29 | 21,90 | 32,87 | 49,13 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 323,15 | 199,13 | 485,07 | 1.047,54 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,61 | 57,98 | 54,67 | 52,82 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,79 | 1,65 | 1,55 | 1,61 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 1,49 | 1,49 | 1,49 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,36 | 0,34 | 0,34 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,74 | 0,81 | 0,72 |