DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,75 | 0,13 | 1,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,75 | 2,35 | 11,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,65 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,08 | 7,08 | 18,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 59,69 | -36,16 | 166,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,90 | 0,64 | 10,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,11 | 13,40 | 17,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,45 | 25,51 | 84,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,48 | 68,63 | 79,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.034,46 | 1.551,30 | 595,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,98 | 193,67 | 96,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,71 | 88,57 | 50,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.147,03 | 1.819,55 | 705,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,84 | 53,48 | 72,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,61 | 2,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,41 | 1,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,34 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,72 | 0,59 |