DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,95 | 6,20 | 2,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,84 | 35,29 | 18,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,12 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,42 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,59 | 96,59 | 75,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64,48 | 137,96 | -22,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,42 | 46,86 | 29,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,83 | 44,94 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,80 | 98,17 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 80,00 | 79,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 129,20 | 54,63 | 41,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 361,88 | 127,75 | 126,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,78 | 26,59 | 63,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 436,37 | 143,83 | 158,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -39,68 | -25,29 | -54,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,83 | 0,86 | 0,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,37 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,80 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,42 | 0,43 |