DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,19 | 2,35 | 1,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 48,27 | 48,08 | 24,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,38 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 60,79 | 24,68 | 40,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 76,72 | -59,40 | 64,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,79 | 69,44 | 38,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 61,33 | 62,48 | 32,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,41 | 96,20 | 94,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 80,00 | 79,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,94 | 181,90 | 129,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 323,77 | 1.084,87 | 361,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,86 | 159,08 | 61,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 231,29 | 593,61 | 436,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,13 | 20,92 | -39,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,15 | 0,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,49 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,77 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,38 | 0,55 |