DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.06 | 0.72 | 0.94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -323.11 | -74.88 | -178.18 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.13 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -0.09 | -0.08 | -0.07 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 47.53 | 48.48 | 26.92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9.00 | 1.99 | -44.46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -52.05 | -78.94 | -60.15 |
Tỷ lệ EBIT | % | -280.40 | -40.55 | -103.47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115.23 | 184.63 | 172.21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 197.64 | 201.23 | 354.21 |
Thời gian tồn kho | Date | 25.23 | 3.08 | 12.32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 383.50 | 237.99 | 714.96 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 251.30 | 228.21 | 405.83 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -2,990.40 | -5,311.77 | -5,339.85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.04 | 0.02 | 0.02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.04 | 0.02 | 0.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.70 | 0.68 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.09 | -1.08 | -1.07 |