DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,69 | 1,31 | 0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,00 | 4,55 | 2,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,11 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,65 | 2,58 | 2,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 198,23 | 171,26 | 197,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,71 | -13,60 | 15,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,35 | 53,51 | 44,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,65 | 10,38 | 6,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 235,12 | 54,78 | 37,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,17 | 79,95 | 79,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,93 | 6,64 | 11,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,35 | 71,57 | 55,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,59 | 10,04 | 61,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,93 | 129,15 | 134,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,60 | 86,68 | 63,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,56 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,21 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 1,58 | 1,72 |