DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,15 | 1,52 | -1,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,84 | 4,54 | -5,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,44 | 2,45 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 185,25 | 199,64 | 198,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,23 | 7,76 | -0,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,75 | 52,70 | 43,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,14 | 9,20 | -2,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,48 | 61,63 | 235,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,96 | 79,96 | 80,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,31 | 8,85 | 9,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,26 | 55,69 | 33,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,83 | 38,51 | 63,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,03 | 132,57 | 130,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,56 | 94,41 | 51,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,48 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,27 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,80 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,44 | 1,45 | 1,65 |