DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.54 | 10.71 | 5.85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 125.22 | 63.01 | 51.46 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.03 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.91 | 6.48 | 6.23 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 51.24 | 192.93 | 134.10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.51 | 276.53 | -30.49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65.91 | 55.76 | 54.46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 145.99 | 75.47 | 68.42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.74 | 98.24 | 94.06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.86 | 84.98 | 79.96 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 122.71 | 42.05 | 75.99 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 4.36 | 0.53 | 1.04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 4.04 | 2.82 | 1.09 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,846.55 | 897.86 | 1,302.27 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,112.86 | -968.18 | -929.48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.29 | 0.66 | 0.67 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.27 | 0.66 | 0.67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.65 | 0.74 | 0.74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.91 | 5.48 | 5.23 |