DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,28 | 2,58 | 2,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,69 | 18,72 | 16,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,11 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,25 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 88,65 | 120,44 | 115,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,32 | 35,86 | -3,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,79 | 60,71 | 57,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,10 | 29,81 | 26,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,65 | 84,69 | 83,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -325,24 | 74,15 | 73,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,00 | 54,51 | 53,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,94 | 35,39 | 28,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,83 | 162,13 | 137,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,16 | 158,70 | 157,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,28 | 52,94 | 39,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,34 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,21 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,81 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,62 | 0,60 |