DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6.15 | -1.01 | 7.80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9.97 | -2.97 | 2.10 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.19 | 0.10 | 1.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.24 | 3.54 | 3.31 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 58.68 | 31.98 | 379.08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47.17 | -45.50 | 1,085.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.82 | 12.03 | 5.35 |
Tỷ lệ EBIT | % | -7.83 | -0.64 | 2.65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 127.43 | 461.91 | 83.87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 94.58 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 334.71 | 456.95 | 46.33 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 118.91 | 412.32 | 15.16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 187.91 | 291.15 | 31.21 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 460.05 | 915.22 | 78.67 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 86.40 | 86.02 | 94.62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.41 | 1.37 | 1.41 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.08 | 0.82 | 1.16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.04 | 0.04 | 0.03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.24 | 2.54 | 2.31 |