DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,80 | -0,43 | 1,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,10 | -1,23 | 1,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 0,18 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,31 | 1,95 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 379,08 | 35,11 | 68,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.085,29 | -90,74 | 94,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,35 | 12,87 | 14,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,65 | -1,18 | 2,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,87 | 105,07 | 70,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,58 | 100,00 | 82,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,33 | 273,26 | 162,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,16 | 167,45 | 83,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,21 | 155,45 | 81,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 78,67 | 486,37 | 259,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,62 | 93,30 | 94,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,99 | 1,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,42 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,06 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,31 | 0,95 | 1,00 |