DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,30 | 2,52 | 2,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,21 | 11,46 | 9,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,18 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,25 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 337,53 | 210,47 | 236,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,96 | -37,64 | 12,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,71 | 43,33 | 42,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,46 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,31 | 78,78 | 77,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,69 | 93,62 | 84,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 183,09 | 325,05 | 298,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,04 | 33,91 | 30,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,42 | 383,42 | 357,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 563,84 | 584,62 | 601,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,66 | 2,95 | 2,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,49 | 1,57 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,26 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,32 | 0,34 |