DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.76 | 3.38 | 1.51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.76 | 10.01 | 4.71 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.21 | 0.18 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.91 | 1.89 | 2.01 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,083.89 | 4,266.66 | 4,119.50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50.50 | -16.07 | -3.45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19.20 | 25.23 | 16.85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.13 | 13.87 | 8.53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77.90 | 85.51 | 67.21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95.09 | 84.39 | 82.25 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 38.95 | 31.90 | 43.60 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 74.43 | 93.95 | 95.51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 13.43 | 15.52 | 11.13 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 326.97 | 391.36 | 452.07 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 3,970.64 | 3,914.17 | 4,036.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.28 | 1.27 | 1.25 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.04 | 1.05 | 1.03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.23 | 0.23 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.21 | 1.19 | 1.31 |