DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.86 | 5.16 | 7.45 | 9.90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.98 | 1.73 | 2.15 | 2.22 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.81 | 0.75 | 0.78 | 0.94 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.02 | 3.99 | 4.47 | 4.77 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 626.32 | 765.64 | 907.30 | 1,193.45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17.15 | 22.25 | 18.50 | 31.54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.04 | 11.03 | 12.24 | 10.08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.93 | 4.33 | 5.07 | 4.64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54.79 | 61.22 | 59.19 | 63.90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73.25 | 65.14 | 71.57 | 74.86 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 171.34 | 140.75 | 161.08 | 155.79 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 152.12 | 123.25 | 91.96 | 49.54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 122.15 | 104.47 | 66.25 | 64.57 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 314.87 | 262.51 | 277.02 | 232.17 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 57.56 | 74.37 | 77.31 | 60.56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.12 | 1.16 | 1.13 | 1.09 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.65 | 0.68 | 0.80 | 0.88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.30 | 0.46 | 0.41 | 0.41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.06 | 3.03 | 3.51 | 3.81 |