DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,01 | 4,48 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,30 | 4,73 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,19 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,72 | 4,58 | 4,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,04 | 55,63 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,01 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,02 | 15,47 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,89 | 8,19 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 371,01 | 57,76 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 281,90 | 284,62 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,78 | 129,50 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,97 | 44,63 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 426,29 | 446,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,80 | 45,46 | 49,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,24 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,01 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,72 | 3,58 | 3,93 |