DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,04 | 0,83 | 2,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,18 | 3,83 | 14,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,15 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,42 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 55,78 | 48,40 | 39,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 385,43 | -13,22 | -18,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,31 | 10,43 | 6,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,72 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,98 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 156,84 | 181,61 | 248,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,39 | 162,77 | 208,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,39 | 53,25 | 91,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 378,31 | 468,25 | 621,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,46 | 155,19 | 165,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,27 | 2,67 | 2,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 1,75 | 1,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,22 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,42 | 0,45 |