DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | -0,04 | 0,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,41 | -0,18 | 3,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,17 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,46 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,49 | 55,78 | 48,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,36 | 385,43 | -13,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,07 | 6,31 | 10,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 769,12 | 156,84 | 181,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 722,39 | 131,39 | 162,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 333,81 | 56,39 | 53,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.727,99 | 378,31 | 468,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 120,43 | 129,46 | 155,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 2,27 | 2,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,46 | 1,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,29 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,46 | 0,42 |