DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,88 | 0,24 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,74 | 0,65 | 0,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,20 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,80 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 74,00 | 39,68 | 29,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,56 | -46,37 | -26,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,81 | 0,35 | 4,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,02 | 3,98 | 5,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 276,49 | 32,98 | 24,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,90 | 49,87 | 60,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,69 | 314,56 | 416,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,74 | 8,57 | 19,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,67 | 48,48 | 82,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 202,96 | 391,11 | 489,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 80,57 | 84,50 | 85,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,96 | 1,99 | 2,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,94 | 2,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,12 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,80 | 0,65 |