DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,80 | 0,32 | -1,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,54 | 0,66 | -2,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,26 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,85 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 55,55 | 53,02 | 74,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,54 | -4,55 | 39,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,93 | 6,23 | 0,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,40 | 3,92 | -1,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,45 | 32,03 | 276,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,89 | 52,70 | 96,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,72 | 136,04 | 83,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 136,77 | 144,29 | 98,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,32 | 43,52 | 24,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 292,32 | 298,75 | 202,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 79,44 | 80,98 | 80,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 1,87 | 1,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,04 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 0,85 | 0,78 |