DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.24 | 13.30 | 11.16 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.02 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63.02 | 65.35 | 64.29 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -40.21 | -23.79 | -30.35 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 27.67 | 25.16 | 25.82 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 6.70 | 12.13 | 4.89 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.04 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.53 | 0.36 | 0.34 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -6.83 | -5.54 | -6.52 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -220.22 | -182.86 | -22.85 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.78 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |