DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,44 | -9,82 | -1,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,01 | 55,46 | 63,02 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -31,21 | -43,48 | -40,21 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 33,62 | 28,72 | 27,67 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 7,75 | 3,29 | 6,70 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,03 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,28 | 0,31 | 0,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -6,40 | -7,98 | -6,83 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -74,83 | -8,28 | -220,22 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |