DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.06 | 2.01 | 10.89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.87 | 4.45 | 13.22 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.54 | 0.34 | 0.59 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.55 | 1.33 | 1.39 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 52.88 | 29.29 | 59.88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 214.14 | -44.61 | 104.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36.07 | 40.10 | 35.94 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73.96 | 80.00 | 78.10 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 79.36 | 78.33 | 71.22 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 42.71 | 78.66 | 19.98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 49.81 | 56.76 | 39.92 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 158.73 | 241.54 | 132.12 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 57.01 | 56.50 | 58.41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.63 | 3.68 | 3.06 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.14 | 2.94 | 2.66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.07 | 0.10 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.55 | 0.33 | 0.39 |