DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.31 | 1.78 | 6.29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.14 | 7.31 | 34.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.18 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.48 | 1.37 | 1.33 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 154.12 | 117.74 | 104.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 78.67 | -23.60 | -11.67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.96 | 14.97 | 14.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.94 | 10.12 | 43.71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88.95 | 84.00 | 95.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.13 | 85.95 | 82.32 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 96.62 | 108.92 | 132.25 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 33.80 | 55.39 | 50.60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 11.92 | 16.08 | 16.99 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 170.95 | 194.74 | 221.31 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 59.53 | 66.53 | 35.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.26 | 1.36 | 1.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.04 | 1.01 | 0.93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.59 | 0.62 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.66 | 0.55 | 0.52 |