DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.29 | 0.61 | 1.88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34.48 | 3.54 | 11.16 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.13 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.33 | 1.34 | 1.31 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 104.00 | 96.50 | 97.71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11.67 | -7.21 | 1.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.97 | 15.02 | 14.82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43.71 | 6.74 | 14.61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.82 | 65.75 | 87.15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.32 | 79.88 | 87.69 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 132.25 | 137.79 | 91.92 |
Thời gian tồn kho | Date | 50.60 | 74.19 | 55.81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 16.99 | 15.92 | 26.97 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 221.31 | 261.62 | 230.82 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 35.54 | 59.55 | 34.79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.16 | 1.27 | 1.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.93 | 0.96 | 0.91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.67 | 0.63 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.52 | 0.53 | 0.50 |