DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.27 | -0.06 | 0.17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.86 | -0.05 | 0.12 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.57 | 0.44 | 0.46 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.57 | 3.02 | 3.08 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 164.99 | 147.54 | 160.40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37.22 | -10.57 | 8.72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.81 | 6.64 | 11.78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.82 | 1.82 | 1.98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41.82 | -2.35 | -5.81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73.14 | 108.56 | -105.70 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 27.49 | 41.32 | 43.70 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 71.94 | 96.55 | 93.14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 23.50 | 8.58 | 11.38 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 123.93 | 170.22 | 162.76 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 50.38 | 51.51 | 55.70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.29 | 1.23 | 1.24 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.33 | 0.34 | 0.37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.22 | 0.19 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.57 | 2.02 | 2.08 |