DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q1 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -36,06 | 145,31 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,10 | 22,71 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,17 | 2,38 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -5,37 | -7,30 | 2,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q1 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 82,31 | 66,18 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,74 | 18,90 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,84 | 31,26 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,06 | 91,63 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 79,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q1 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,42 | 3,01 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,92 | 2,01 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,67 | 1,44 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5,15 | 5,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q1 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -35,23 | -30,28 | -6,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,91 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -6,37 | -8,30 | 1,69 |