DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,45 | 2,47 | 3,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,11 | 1,21 | 1,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,53 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,43 | 3,87 | 3,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 155,47 | 147,19 | 177,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,90 | -5,33 | 20,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,16 | 12,28 | 8,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,40 | 2,56 | 2,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,06 | 59,75 | 61,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,83 | 79,28 | 79,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,78 | 48,24 | 48,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,54 | 76,12 | 50,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,25 | 38,49 | 33,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 106,20 | 137,10 | 109,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,38 | 14,47 | 16,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,48 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,43 | 2,87 | 2,68 |