DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,51 | 5,78 | 3,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,54 | 7,03 | 5,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,55 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,48 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8.581,34 | 9.635,10 | 7.582,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,36 | 12,28 | -21,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,87 | 21,26 | 21,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,33 | 9,17 | 7,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,48 | 96,73 | 94,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,76 | 79,34 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,27 | 2,89 | 1,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 176,20 | 165,33 | 211,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,41 | 6,75 | 3,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,85 | 151,05 | 189,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9.751,07 | 10.271,18 | 10.544,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,64 | 2,81 | 3,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,38 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,48 | 0,43 |