DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,29 | 2,23 | 2,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,58 | 4,59 | 3,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,23 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,79 | 2,14 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 708,54 | 397,37 | 507,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,20 | -43,92 | 27,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,90 | 5,42 | 3,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,48 | 79,93 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,33 | 90,54 | 116,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,99 | 10,15 | 7,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,80 | 89,05 | 57,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 256,46 | 354,15 | 294,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 800,57 | 721,94 | 736,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,67 | 1,88 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,63 | 1,83 | 1,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,12 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,79 | 1,14 | 1,24 |