DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,80 | 1,83 | 2,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,93 | 3,44 | 2,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,25 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,27 | 2,14 | 2,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 573,97 | 436,84 | 708,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,71 | -23,89 | 62,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,41 | 6,13 | 4,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,91 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,95 | 79,92 | 79,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,49 | 89,02 | 91,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,36 | 8,99 | 6,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,04 | 55,85 | 76,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 259,16 | 324,21 | 256,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 668,57 | 687,79 | 800,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 1,80 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,62 | 1,75 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,12 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,14 | 1,79 |