DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,73 | 2,20 | 3,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,61 | 6,38 | 3,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,25 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,38 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 86,09 | 63,27 | 162,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,84 | -26,51 | 156,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,93 | 21,97 | 13,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,63 | 4,28 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,45 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,57 | 66,65 | 82,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,06 | 93,72 | 91,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,17 | 24,06 | 11,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,48 | 8,52 | 30,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 215,00 | 304,32 | 138,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 137,38 | 142,03 | 144,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,10 | 3,06 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,95 | 2,87 | 2,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,38 | 0,54 |