DUPONT
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.26 | 4.62 | 4.59 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.33 | 0.25 | 0.22 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 6.43 | 6.80 | 8.14 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.00 | 2.70 | 2.52 |
Management Effectiveness
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 2,120.35 | 3,305.99 | 4,040.77 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 48.03 | 55.92 | 22.23 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1.55 | 1.11 | 0.87 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 0.93 | 0.78 | 0.62 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44.82 | 40.53 | 45.58 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.24 | 80.00 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 12.62 | 13.24 | 7.96 |
| Thời gian tồn kho | Date | 18.10 | 10.69 | 15.10 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 0.24 | 0.66 | 3.34 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 42.71 | 32.38 | 29.73 |
Financial Strength
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 83.01 | -6.82 | 30.12 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.50 | 0.98 | 1.10 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.84 | 0.65 | 0.52 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.25 | 0.40 | 0.34 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.00 | 1.74 | 1.52 |