DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,62 | 1,03 | 1,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,28 | 0,22 | 0,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,38 | 1,84 | 2,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,54 | 2,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.081,79 | 911,97 | 1.101,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,42 | -15,70 | 20,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,09 | 0,57 | 0,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,66 | 0,64 | 0,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,31 | 43,34 | 42,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,05 | 9,98 | 7,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,04 | 18,04 | 13,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,58 | 3,66 | 3,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 24,19 | 32,76 | 27,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,17 | 27,48 | 30,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,09 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,46 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,34 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,54 | 1,52 |