DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,03 | 1,02 | 1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,18 | 0,21 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,22 | 1,92 | 2,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,49 | 2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.101,57 | 952,19 | 1.057,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,79 | -13,56 | 11,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,74 | 1,05 | 1,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,54 | 0,60 | 0,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,85 | 44,39 | 51,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,34 | 7,74 | 8,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,79 | 16,45 | 14,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,06 | 2,60 | 5,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 27,26 | 31,67 | 28,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,12 | 32,67 | 21,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,11 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,52 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,49 | 1,51 |