DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,21 | -0,25 | 3,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,26 | -0,04 | 0,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,21 | 2,71 | 2,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,68 | 2,46 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.316,44 | 1.022,70 | 885,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,55 | -22,31 | -13,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,04 | 3,82 | 4,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,38 | 0,03 | 0,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,23 | -202,10 | 87,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,31 | 74,01 | 85,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,09 | 8,87 | 9,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,01 | 8,36 | 8,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,83 | 10,27 | 11,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 15,76 | 17,40 | 17,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,84 | 12,38 | 11,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,07 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,57 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,48 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,68 | 1,46 | 1,23 |