DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,16 | 0,39 | 0,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,56 | 0,06 | 0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,51 | 2,66 | 3,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,41 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 885,14 | 1.016,15 | 1.038,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,45 | 14,80 | 2,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,09 | 3,99 | 3,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,75 | 0,13 | 0,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,96 | 50,76 | 76,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,04 | 89,36 | 59,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,19 | 8,45 | 7,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,43 | 9,85 | 3,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,12 | 12,00 | 6,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 17,70 | 18,45 | 12,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,22 | 16,38 | 3,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,09 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,53 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,46 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,41 | 1,12 |