DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16.34 | -12.31 | 3.42 | -92.41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.54 | -2.71 | 0.93 | -116.44 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.58 | 0.73 | 0.55 | 0.06 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 5.07 | 6.22 | 6.61 | 12.29 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5,738.37 | 7,355.10 | 6,094.83 | 678.32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5.98 | 28.17 | -17.13 | -88.87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.37 | 3.45 | 12.13 | -11.60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.20 | 0.30 | 4.88 | -114.86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61.03 | -1,058.85 | 20.14 | 101.38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.98 | 84.40 | 95.09 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 42.37 | 22.58 | 86.60 | 572.39 |
Thời gian tồn kho | Date | 379.01 | 246.60 | 317.23 | 2,651.06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 90.10 | 48.00 | 8.59 | 30.13 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 380.86 | 273.11 | 366.97 | 3,096.49 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 181.41 | 144.29 | -575.97 | -2,096.60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.03 | 1.03 | 0.91 | 0.73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.15 | 0.13 | 0.22 | 0.14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.39 | 0.45 | 0.44 | 0.45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 4.10 | 5.27 | 5.65 | 11.35 |