TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,727,378
|
5,987,713
|
5,503,525
|
6,127,665
|
5,754,547
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
164,192
|
190,646
|
235,702
|
24,172
|
5,226
|
1. Tiền
|
144,192
|
165,646
|
235,702
|
24,172
|
5,226
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
25,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,000
|
0
|
0
|
10
|
10
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
516,546
|
666,157
|
455,054
|
1,446,097
|
1,063,743
|
1. Phải thu khách hàng
|
78,885
|
115,556
|
74,995
|
1,073,662
|
937,499
|
2. Trả trước cho người bán
|
111,240
|
154,944
|
111,313
|
116,590
|
151,143
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-209,804
|
4. Các khoản phải thu khác
|
319,259
|
359,961
|
268,918
|
268,616
|
211,982
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,659
|
-10,508
|
-13,366
|
-24,927
|
-39,233
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,014,585
|
5,102,447
|
4,798,007
|
4,654,498
|
4,681,913
|
1. Hàng tồn kho
|
5,014,585
|
5,102,447
|
4,798,007
|
4,654,498
|
4,681,913
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,055
|
28,462
|
14,762
|
2,888
|
3,654
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,696
|
4,331
|
3,214
|
2,864
|
222
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,120
|
23,966
|
11,526
|
0
|
3,325
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,239
|
165
|
22
|
24
|
108
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,786,509
|
3,864,576
|
4,579,774
|
4,864,349
|
4,749,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40,807
|
9,908
|
10,393
|
12,933
|
13,278
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,637,063
|
1,551,822
|
1,520,785
|
1,856,324
|
1,781,825
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,020,773
|
936,494
|
866,194
|
1,129,876
|
1,073,015
|
- Nguyên giá
|
1,450,975
|
1,471,983
|
1,502,096
|
1,853,792
|
1,888,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-430,202
|
-535,489
|
-635,902
|
-723,915
|
-815,668
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
616,290
|
615,328
|
654,591
|
726,448
|
708,810
|
- Nguyên giá
|
680,330
|
698,060
|
756,115
|
844,307
|
844,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,040
|
-82,732
|
-101,525
|
-117,859
|
-135,497
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
- Nguyên giá
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
117,588
|
134,374
|
350,124
|
313,167
|
302,567
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
110,383
|
105,835
|
312,429
|
270,982
|
264,299
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5
|
21,919
|
29,096
|
33,647
|
34,931
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,780
|
0
|
-62
|
-62
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
178,576
|
230,165
|
220,421
|
237,109
|
232,264
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
178,576
|
230,165
|
220,421
|
237,109
|
232,264
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
9,003
|
7,288
|
5,573
|
3,859
|
2,144
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,513,888
|
9,852,289
|
10,083,299
|
10,992,015
|
10,503,559
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,944,457
|
7,983,647
|
8,539,185
|
9,400,547
|
9,701,922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,580,393
|
5,806,302
|
5,359,237
|
6,703,635
|
7,851,142
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,542,943
|
2,853,158
|
2,505,421
|
4,671,899
|
5,471,278
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,340,747
|
1,212,938
|
933,962
|
126,079
|
53,220
|
4. Người mua trả tiền trước
|
242,788
|
169,748
|
9,600
|
168,299
|
121,251
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,002,257
|
1,363,305
|
1,633,441
|
1,301,050
|
1,250,855
|
6. Phải trả người lao động
|
2,825
|
2,716
|
3,522
|
3,481
|
23,631
|
7. Chi phí phải trả
|
80,658
|
56,658
|
102,875
|
361,381
|
855,184
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-209,804
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,478
|
14,927
|
6,525
|
14,255
|
228,520
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,364,064
|
2,177,345
|
3,179,948
|
2,696,911
|
1,850,780
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
1,664,522
|
1,278,490
|
437,824
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,596,810
|
1,480,090
|
9,923
|
7,212
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
675,194
|
635,194
|
1,473,443
|
1,411,210
|
1,412,956
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,569,431
|
1,868,642
|
1,544,114
|
1,591,468
|
801,637
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,569,431
|
1,868,642
|
1,544,114
|
1,591,468
|
801,637
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
158
|
158
|
158
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-793
|
-793
|
-462
|
-462
|
-462
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
233,090
|
531,055
|
206,453
|
257,257
|
-513,100
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40
|
730
|
1,565
|
1,215
|
1,029
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
75,166
|
76,412
|
75,996
|
72,546
|
53,073
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,513,888
|
9,852,289
|
10,083,299
|
10,992,015
|
10,503,559
|