Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,251,367
|
5,756,916
|
7,391,638
|
6,120,392
|
704,425
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
148,230
|
18,545
|
36,537
|
25,561
|
26,106
|
Doanh thu thuần
|
6,103,136
|
5,738,371
|
7,355,101
|
6,094,831
|
678,319
|
Giá vốn hàng bán
|
5,515,797
|
4,913,787
|
7,101,636
|
5,355,388
|
757,017
|
Lợi nhuận gộp
|
587,340
|
824,584
|
253,465
|
739,443
|
-78,698
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,915
|
27,999
|
34,324
|
6,777
|
1,623
|
Chi phí tài chính
|
233,204
|
235,181
|
293,594
|
500,718
|
508,898
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
187,081
|
228,140
|
258,701
|
237,368
|
10,726
|
Chi phí bán hàng
|
232,216
|
185,972
|
174,856
|
126,484
|
111,527
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67,804
|
67,026
|
66,633
|
64,595
|
55,016
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,715
|
359,855
|
-245,172
|
56,977
|
-758,004
|
Thu nhập khác
|
11,476
|
33,846
|
13,054
|
13,101
|
2,931
|
Chi phí khác
|
25,808
|
36,445
|
4,258
|
10,224
|
34,758
|
Lợi nhuận khác
|
-14,332
|
-2,599
|
8,795
|
2,877
|
-31,827
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-13,316
|
-4,548
|
2,122
|
2,554
|
-5,487
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
44,382
|
357,257
|
-236,377
|
59,855
|
-789,831
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,750
|
39,367
|
-36,882
|
2,939
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,750
|
39,367
|
-36,882
|
2,939
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,632
|
317,890
|
-199,495
|
56,916
|
-789,831
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-949
|
-313
|
246
|
-2,454
|
-19,473
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,581
|
318,204
|
-199,741
|
59,370
|
-770,357
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|