単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 475,707 75,423 93,716 59,579 15,184
Các khoản giảm trừ doanh thu 88 26,018 0
Doanh thu thuần 475,619 49,405 93,716 59,579 15,184
Giá vốn hàng bán 453,652 122,739 107,896 72,730 19,877
Lợi nhuận gộp 21,967 -73,335 -14,179 -13,151 -4,693
Doanh thu hoạt động tài chính 5,677 -637 6,259 -9,677 159
Chi phí tài chính 13,596 232,461 102,225 160,616 120,382
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,726 0
Chi phí bán hàng 32,260 26,483 25,713 27,072 27,402
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,232 8,795 23,385 12,604 5,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -30,463 -343,269 -160,275 -223,996 -158,520
Thu nhập khác 2,367 106 5 455 1
Chi phí khác 1,215 1,246 22,320 9,977 5,208
Lợi nhuận khác 1,152 -1,141 -22,315 -9,523 -5,208
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,019 -1,559 -1,032 -877 -928
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -29,311 -344,410 -182,591 -233,519 -163,728
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -29,311 -344,410 -182,591 -233,519 -163,728
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5,391 -652 -10,540 -2,890 -2,781
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -23,921 -343,757 -172,051 -230,629 -160,947
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)