単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -219,382 -29,311 -344,410 -182,591 -233,519
2. Điều chỉnh cho các khoản 282,178 33,998 249,915 130,428 202,201
- Khấu hao TSCĐ 30,229 28,949 28,846 28,376 26,236
- Các khoản dự phòng 10,234 14,307 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 21,268 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8,482 -5,677 637 -5,858 10,898
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 213,351 10,726 220,431 93,603 173,833
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1,385 0 0 0 -8,767
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 62,796 4,687 -94,495 -52,163 -31,319
- Tăng, giảm các khoản phải thu -171,969 -84,594 172,314 78,285 -11,041
- Tăng, giảm hàng tồn kho -103,670 -35,774 27,443 -50,170 31,086
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -259,771 -522,589 -322,681 48,608 36,219
- Tăng giảm chi phí trả trước -9,061 4,579 2,373 -1,871 2,407
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -35,483 -4,914 1,848 -12,005 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -96
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -32 -186 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -517,191 -638,791 -213,198 10,685 27,256
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,312 -9,464 -9,252 -246 6,792
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 32,009 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,459 2,173 2,755 610 801
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,786 -1,260 -24
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,895 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -8,476 5,548 -637 5,858 -9,677
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 34,379 -3,003 -7,135 6,221 -2,108
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,227,494 769,316 282,087 93,111 84,905
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -781,179 -135,980 -71,887 -109,576 -110,850
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 446,315 633,335 210,201 -16,465 -25,946
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36,496 -8,459 -10,132 441 -797
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60,666 24,172 15,714 5,582 6,023
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,172 15,714 5,582 6,023 5,226