I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-29,311
|
-344,410
|
-182,591
|
-233,519
|
-163,728
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,998
|
249,915
|
130,428
|
202,201
|
146,192
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,949
|
28,846
|
28,376
|
26,236
|
25,969
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
14,307
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,677
|
637
|
-5,858
|
10,898
|
-159
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,726
|
220,431
|
93,603
|
173,833
|
120,382
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
-8,767
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,687
|
-94,495
|
-52,163
|
-31,319
|
-17,536
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84,594
|
172,314
|
78,285
|
-11,041
|
139,876
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,774
|
27,443
|
-50,170
|
31,086
|
2,060
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-522,589
|
-322,681
|
48,608
|
36,219
|
-128,114
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,579
|
2,373
|
-1,871
|
2,407
|
2,267
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,914
|
1,848
|
-12,005
|
0
|
-893
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-96
|
-96
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-186
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-638,791
|
-213,198
|
10,685
|
27,256
|
-2,437
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,464
|
-9,252
|
-246
|
6,792
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,173
|
2,755
|
610
|
801
|
927
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,260
|
|
|
-24
|
-69
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,548
|
-637
|
5,858
|
-9,677
|
29
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,003
|
-7,135
|
6,221
|
-2,108
|
887
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
769,316
|
282,087
|
93,111
|
84,905
|
59,575
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-135,980
|
-71,887
|
-109,576
|
-110,850
|
-2,645
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
633,335
|
210,201
|
-16,465
|
-25,946
|
56,930
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,459
|
-10,132
|
441
|
-797
|
55,381
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,172
|
15,714
|
5,582
|
6,023
|
5,226
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,714
|
5,582
|
6,023
|
5,226
|
60,607
|