TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,054,000
|
6,237,809
|
6,028,372
|
5,985,831
|
5,754,547
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,172
|
15,714
|
5,582
|
6,040
|
5,226
|
1. Tiền
|
24,172
|
15,714
|
5,582
|
6,040
|
5,226
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,441,687
|
1,530,822
|
1,358,509
|
1,260,309
|
1,063,743
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,069,252
|
1,017,839
|
940,821
|
935,609
|
937,499
|
2. Trả trước cho người bán
|
116,590
|
244,051
|
169,167
|
156,081
|
151,143
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-209,804
|
4. Các khoản phải thu khác
|
268,616
|
281,703
|
261,291
|
195,696
|
211,982
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,927
|
-24,927
|
-24,927
|
-39,233
|
-39,233
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,585,242
|
4,690,272
|
4,662,829
|
4,712,999
|
4,681,913
|
1. Hàng tồn kho
|
5,585,242
|
4,690,272
|
4,662,829
|
4,712,999
|
4,681,913
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,888
|
991
|
1,442
|
6,473
|
3,654
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,864
|
969
|
1,420
|
843
|
222
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
5,529
|
3,325
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24
|
22
|
22
|
101
|
108
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,934,015
|
4,841,267
|
4,816,095
|
4,784,603
|
4,749,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,933
|
12,779
|
12,779
|
13,202
|
13,278
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
12,933
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,860,734
|
1,827,804
|
1,799,386
|
1,815,010
|
1,781,825
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,132,254
|
1,105,879
|
1,081,967
|
1,102,038
|
1,073,015
|
- Nguyên giá
|
1,858,292
|
1,853,792
|
1,853,792
|
1,897,363
|
1,888,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-726,037
|
-747,913
|
-771,825
|
-795,325
|
-815,668
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
728,480
|
721,924
|
717,419
|
712,972
|
708,810
|
- Nguyên giá
|
834,806
|
844,307
|
844,307
|
844,307
|
844,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,326
|
-122,382
|
-126,888
|
-131,335
|
-135,497
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
- Nguyên giá
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
313,167
|
312,407
|
309,653
|
303,420
|
302,567
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
270,982
|
268,962
|
266,208
|
265,175
|
264,299
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
33,647
|
34,907
|
34,907
|
34,907
|
34,931
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
237,109
|
234,425
|
231,601
|
234,050
|
232,264
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
237,109
|
234,425
|
231,601
|
234,050
|
232,264
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,859
|
3,430
|
3,001
|
2,572
|
2,144
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,988,015
|
11,079,076
|
10,844,466
|
10,770,434
|
10,503,559
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,386,985
|
9,516,919
|
9,626,719
|
9,735,278
|
9,701,922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,690,074
|
7,223,342
|
7,763,429
|
7,745,527
|
7,851,142
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,671,899
|
5,305,234
|
5,515,435
|
5,497,224
|
5,471,278
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
126,079
|
50,017
|
36,868
|
22,001
|
53,220
|
4. Người mua trả tiền trước
|
168,299
|
123,642
|
143,565
|
108,591
|
121,251
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,287,488
|
1,268,466
|
1,247,089
|
1,252,012
|
1,250,855
|
6. Phải trả người lao động
|
3,481
|
7,265
|
15,775
|
18,648
|
23,631
|
7. Chi phí phải trả
|
361,381
|
366,759
|
590,004
|
688,132
|
855,184
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-209,804
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,255
|
44,951
|
157,687
|
101,912
|
228,520
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,696,911
|
2,293,578
|
1,863,290
|
1,989,751
|
1,850,780
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,278,490
|
827,592
|
452,080
|
468,067
|
437,824
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,212
|
54,776
|
0
|
108,728
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,411,210
|
1,411,210
|
1,411,210
|
1,412,956
|
1,412,956
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,601,030
|
1,562,157
|
1,217,747
|
1,035,156
|
801,637
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,601,030
|
1,562,157
|
1,217,747
|
1,035,156
|
801,637
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
158
|
158
|
158
|
158
|
158
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-462
|
-462
|
-462
|
-462
|
-462
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
266,819
|
233,337
|
-110,421
|
-282,471
|
-513,100
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,215
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
72,546
|
67,156
|
66,503
|
55,963
|
53,073
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,988,015
|
11,079,076
|
10,844,466
|
10,770,434
|
10,503,559
|