単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,028,372 5,985,831 5,754,547 5,877,731 5,870,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,582 6,040 5,226 60,607 60,818
1. Tiền 5,582 6,040 5,226 60,607 60,818
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10 10 10 10 10
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,358,509 1,260,309 1,063,743 1,133,865 1,125,942
1. Phải thu khách hàng 940,821 935,609 937,499 814,236 814,422
2. Trả trước cho người bán 169,167 156,081 151,143 151,812 151,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 -209,804 0 0
4. Các khoản phải thu khác 261,291 195,696 211,982 194,894 186,786
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,927 -39,233 -39,233 -39,233 -39,233
IV. Tổng hàng tồn kho 4,662,829 4,712,999 4,681,913 4,679,854 4,679,932
1. Hàng tồn kho 4,662,829 4,712,999 4,681,913 4,679,854 4,679,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,442 6,473 3,654 3,396 3,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,420 843 222 26 182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 5,529 3,325 3,344 3,407
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 101 108 25 25
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,816,095 4,784,603 4,749,013 4,717,220 4,694,261
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,779 13,202 13,278 13,279 13,274
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,799,386 1,815,010 1,781,825 1,752,852 1,731,642
1. Tài sản cố định hữu hình 1,081,967 1,102,038 1,073,015 1,048,205 1,031,156
- Nguyên giá 1,853,792 1,897,363 1,888,683 1,882,815 1,882,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -771,825 -795,325 -815,668 -834,610 -851,659
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 717,419 712,972 708,810 704,647 700,485
- Nguyên giá 844,307 844,307 844,307 844,307 844,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,888 -131,335 -135,497 -139,659 -143,822
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 481,576 481,576 481,576 481,576 481,576
- Nguyên giá 481,576 481,576 481,576 481,576 481,576
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 309,653 303,420 302,567 301,708 301,728
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 -14
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 266,208 265,175 264,299 263,371 263,371
3. Đầu tư dài hạn khác 34,907 34,907 34,931 34,999 35,034
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -62 -62 -62 -62 -62
V. Tổng tài sản dài hạn khác 231,601 234,050 232,264 230,192 228,320
1. Chi phí trả trước dài hạn 231,601 234,050 232,264 230,192 228,320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,001 2,572 2,144 1,715 1,286
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,844,466 10,770,434 10,503,559 10,594,950 10,564,577
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,626,719 9,735,278 9,701,922 9,957,041 10,085,015
I. Nợ ngắn hạn 7,763,429 7,745,527 7,851,142 8,105,185 8,233,159
1. Vay và nợ ngắn 5,515,435 5,497,224 5,471,278 5,528,208 5,528,034
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,868 22,001 53,220 53,515 54,811
4. Người mua trả tiền trước 143,565 108,591 121,251 118,480 118,480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,247,089 1,252,012 1,250,855 1,250,758 1,250,758
6. Phải trả người lao động 15,775 18,648 23,631 24,645 24,666
7. Chi phí phải trả 590,004 688,132 855,184 974,688 1,096,767
8. Phải trả nội bộ 0 0 -209,804 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 157,687 101,912 228,520 97,882 102,605
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,863,290 1,989,751 1,850,780 1,851,856 1,851,856
1. Phải trả dài hạn người bán 452,080 468,067 437,824 438,900 438,900
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 108,728 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,411,210 1,412,956 1,412,956 1,412,956 1,412,956
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,217,747 1,035,156 801,637 637,909 479,562
I. Vốn chủ sở hữu 1,217,747 1,035,156 801,637 637,909 479,562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,261,968 1,261,968 1,261,968 1,261,968 1,261,968
2. Thặng dư vốn cổ phần 158 158 158 158 158
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -462 -462 -462 -462 -462
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -110,421 -282,471 -513,100 -674,047 -830,621
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,029 1,029 1,029 1,029 1,029
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 66,503 55,963 53,073 50,292 48,519
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,844,466 10,770,434 10,503,559 10,594,950 10,564,577