単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,054,000 6,237,809 6,028,372 5,985,831 5,754,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,172 15,714 5,582 6,040 5,226
1. Tiền 24,172 15,714 5,582 6,040 5,226
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10 10 10 10 10
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,441,687 1,530,822 1,358,509 1,260,309 1,063,743
1. Phải thu khách hàng 1,069,252 1,017,839 940,821 935,609 937,499
2. Trả trước cho người bán 116,590 244,051 169,167 156,081 151,143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 -209,804
4. Các khoản phải thu khác 268,616 281,703 261,291 195,696 211,982
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,927 -24,927 -24,927 -39,233 -39,233
IV. Tổng hàng tồn kho 5,585,242 4,690,272 4,662,829 4,712,999 4,681,913
1. Hàng tồn kho 5,585,242 4,690,272 4,662,829 4,712,999 4,681,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,888 991 1,442 6,473 3,654
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,864 969 1,420 843 222
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 5,529 3,325
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24 22 22 101 108
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,934,015 4,841,267 4,816,095 4,784,603 4,749,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,933 12,779 12,779 13,202 13,278
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,933 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,860,734 1,827,804 1,799,386 1,815,010 1,781,825
1. Tài sản cố định hữu hình 1,132,254 1,105,879 1,081,967 1,102,038 1,073,015
- Nguyên giá 1,858,292 1,853,792 1,853,792 1,897,363 1,888,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -726,037 -747,913 -771,825 -795,325 -815,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 728,480 721,924 717,419 712,972 708,810
- Nguyên giá 834,806 844,307 844,307 844,307 844,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,326 -122,382 -126,888 -131,335 -135,497
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 481,576 481,576 481,576 481,576 481,576
- Nguyên giá 481,576 481,576 481,576 481,576 481,576
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 313,167 312,407 309,653 303,420 302,567
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 270,982 268,962 266,208 265,175 264,299
3. Đầu tư dài hạn khác 33,647 34,907 34,907 34,907 34,931
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -62 -62 -62 -62 -62
V. Tổng tài sản dài hạn khác 237,109 234,425 231,601 234,050 232,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 237,109 234,425 231,601 234,050 232,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,859 3,430 3,001 2,572 2,144
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,988,015 11,079,076 10,844,466 10,770,434 10,503,559
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,386,985 9,516,919 9,626,719 9,735,278 9,701,922
I. Nợ ngắn hạn 6,690,074 7,223,342 7,763,429 7,745,527 7,851,142
1. Vay và nợ ngắn 4,671,899 5,305,234 5,515,435 5,497,224 5,471,278
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 126,079 50,017 36,868 22,001 53,220
4. Người mua trả tiền trước 168,299 123,642 143,565 108,591 121,251
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,287,488 1,268,466 1,247,089 1,252,012 1,250,855
6. Phải trả người lao động 3,481 7,265 15,775 18,648 23,631
7. Chi phí phải trả 361,381 366,759 590,004 688,132 855,184
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 -209,804
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,255 44,951 157,687 101,912 228,520
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,696,911 2,293,578 1,863,290 1,989,751 1,850,780
1. Phải trả dài hạn người bán 1,278,490 827,592 452,080 468,067 437,824
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,212 54,776 0 108,728 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,411,210 1,411,210 1,411,210 1,412,956 1,412,956
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,601,030 1,562,157 1,217,747 1,035,156 801,637
I. Vốn chủ sở hữu 1,601,030 1,562,157 1,217,747 1,035,156 801,637
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,261,968 1,261,968 1,261,968 1,261,968 1,261,968
2. Thặng dư vốn cổ phần 158 158 158 158 158
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -462 -462 -462 -462 -462
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266,819 233,337 -110,421 -282,471 -513,100
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,215 1,029 1,029 1,029 1,029
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 72,546 67,156 66,503 55,963 53,073
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,988,015 11,079,076 10,844,466 10,770,434 10,503,559