DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.57 | 5.07 | 5.67 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.03 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50.57 | 50.34 | 55.47 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -24.66 | -30.33 | -30.28 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 15.47 | 10.10 | 16.95 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.66 | 0.85 | 0.58 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.59 | 0.81 | 5.22 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 3.08 | 8.25 | 6.81 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -8.45 | -8.34 | -10.24 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -210.76 | -219.42 | -202.79 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |