DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,36 | -6,60 | 10,38 | 27,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,21 | -6,62 | 37,40 | 9,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,96 | 0,07 | 2,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,04 | 3,96 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,72 | 33,24 | 10,34 | 1.414,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -63,91 | 183,66 | -68,90 | 13.584,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -15,78 | -7,37 | 33,50 | 17,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | -10,21 | -6,62 | 43,75 | 11,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 85,50 | 97,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 923,58 | 206,59 | 188,62 | 34,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,77 | 14,78 | 251,11 | 41,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,05 | 9,84 | 7.974,55 | 6,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.139,72 | 335,94 | 648,81 | 112,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,68 | 29,39 | -91,89 | 325,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,45 | 25,60 | 0,17 | 3,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,80 | 24,34 | 0,06 | 2,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,12 | 0,88 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,04 | 2,96 | 0,23 |