DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,42 | 3,05 | 2,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,21 | 12,82 | 7,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,17 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,44 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 78,93 | 52,14 | 71,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,03 | -33,95 | 37,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,17 | 16,57 | 14,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,94 | 18,31 | 11,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,36 | 88,85 | 88,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,66 | 78,83 | 79,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,08 | 39,41 | 34,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,57 | 29,10 | 19,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,32 | 40,00 | 26,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,75 | 356,23 | 268,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 156,96 | 161,09 | 167,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,47 | 4,80 | 4,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,25 | 4,40 | 4,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,35 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,44 | 0,42 |