DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,28 | 1,85 | 1,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,21 | 4,98 | 4,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,17 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 2,18 | 2,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.776,99 | 6.013,68 | 7.382,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 102,84 | -38,49 | 22,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,07 | 4,27 | 5,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,77 | 6,68 | 6,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,13 | 95,56 | 96,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,77 | 78,02 | 70,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,38 | 87,52 | 77,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,96 | 33,54 | 18,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,58 | 51,79 | 52,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 222,88 | 378,22 | 313,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10.213,97 | 10.261,28 | 10.593,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 1,70 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 1,52 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 1,25 | 1,28 |