DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.42 | 1.31 | 4.28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.73 | 4.00 | 7.21 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.21 | 0.18 | 0.29 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.84 | 1.86 | 2.07 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,577.86 | 4,820.02 | 9,776.99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50.36 | -13.59 | 102.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.14 | 6.92 | 3.07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.29 | 4.69 | 8.77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.08 | 92.21 | 98.13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74.12 | 92.40 | 83.77 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 74.47 | 80.58 | 57.38 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 26.83 | 20.11 | 18.96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 60.31 | 65.34 | 45.58 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 272.43 | 329.03 | 222.88 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 7,252.67 | 8,341.35 | 10,213.97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.77 | 1.92 | 1.75 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.54 | 1.74 | 1.57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.38 | 0.36 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.89 | 0.91 | 1.17 |