DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,74 | 28,30 | 5,14 | -0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,24 | -36,66 | -2,24 | 0,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,46 | 0,99 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,60 | -1,68 | -2,32 | -2,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 369,65 | 314,82 | 993,55 | 1.063,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,17 | -14,83 | 215,60 | 7,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,30 | -13,35 | 5,94 | 6,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,64 | -19,51 | 3,59 | 5,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -2.073,15 | 187,94 | -62,22 | 0,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,12 | 125,76 | 127,39 | 96,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,63 | 67,76 | 58,40 | 92,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 108,62 | 106,64 | 97,67 | 143,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 272,08 | 256,23 | 216,99 | 241,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -657,45 | -810,05 | -829,98 | -836,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,30 | 0,21 | 0,42 | 0,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,15 | 0,30 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,68 | 0,41 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,60 | -2,68 | -3,32 | -3,60 |