DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.78 | 5.67 | 6.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24.48 | 19.51 | 28.64 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.21 | 0.21 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.53 | 1.39 | 1.38 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,820.38 | 2,726.54 | 2,173.92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11.81 | -3.33 | -20.27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34.89 | 33.44 | 35.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28.12 | 22.24 | 33.69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.37 | 96.75 | 97.58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90.31 | 90.69 | 87.13 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 26.67 | 31.16 | 34.01 |
Thời gian tồn kho | Date | 98.73 | 50.88 | 90.69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 24.00 | 8.58 | 31.80 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 321.38 | 312.64 | 420.21 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 5,425.82 | 5,895.72 | 6,384.83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.20 | 2.71 | 2.76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.78 | 2.40 | 2.38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.27 | 0.28 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.53 | 0.39 | 0.38 |