DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,23 | 3,89 | 5,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,64 | 17,26 | 18,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,15 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,49 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.173,92 | 2.269,42 | 2.955,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,27 | 4,39 | 30,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,97 | 32,55 | 33,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,69 | 20,50 | 22,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,58 | 94,12 | 95,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,13 | 89,45 | 87,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,01 | 32,93 | 24,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,69 | 173,18 | 127,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,80 | 24,33 | 15,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 420,21 | 461,46 | 349,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.384,83 | 6.689,35 | 6.712,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,76 | 2,40 | 2,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,38 | 1,88 | 1,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,49 | 0,48 |