DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.44 | 4.58 | 3.51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6.41 | 8.76 | 3.36 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.18 | 0.35 | 0.66 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.27 | 1.51 | 1.59 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 8.68 | 21.15 | 41.87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 317.92 | 143.55 | 97.93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.47 | 18.95 | 7.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.77 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.87 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101.30 | 72.37 | 90.22 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 92.11 | 43.44 | 42.70 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 134.99 | 94.13 | 24.44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 50.62 | 28.69 | 19.64 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 339.20 | 196.86 | 105.36 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 23.37 | 26.85 | 27.85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.62 | 2.43 | 2.36 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.37 | 1.50 | 1.86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.34 | 0.25 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.26 | 0.50 | 0.58 |