TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74,182
|
51,678
|
43,471
|
35,593
|
49,860
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,374
|
1,009
|
435
|
2,996
|
7,648
|
1. Tiền
|
3,374
|
1,009
|
435
|
796
|
7,648
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
2,200
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,415
|
5,488
|
2,645
|
8,704
|
10,828
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46,657
|
28,651
|
25,439
|
17,847
|
21,269
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,597
|
29,087
|
26,089
|
18,560
|
20,446
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,134
|
322
|
139
|
95
|
109
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
97
|
413
|
381
|
363
|
1,885
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,170
|
-1,170
|
-1,170
|
-1,170
|
-1,170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,535
|
16,067
|
14,559
|
5,753
|
10,107
|
1. Hàng tồn kho
|
11,535
|
16,067
|
14,559
|
5,753
|
10,107
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
201
|
463
|
393
|
294
|
8
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
463
|
5
|
287
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
159
|
0
|
388
|
1
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
0
|
0
|
6
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,307
|
18,916
|
16,380
|
16,510
|
13,820
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,173
|
2,444
|
2,792
|
3,156
|
2,056
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,173
|
2,444
|
2,792
|
3,156
|
2,056
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,172
|
10,181
|
9,095
|
8,613
|
10,258
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,923
|
9,932
|
8,847
|
8,366
|
10,013
|
- Nguyên giá
|
75,053
|
76,101
|
74,288
|
74,664
|
75,197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,131
|
-66,169
|
-65,441
|
-66,297
|
-65,184
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
249
|
248
|
248
|
247
|
246
|
- Nguyên giá
|
258
|
258
|
258
|
258
|
258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9
|
-10
|
-11
|
-12
|
-13
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,962
|
6,291
|
4,493
|
4,740
|
1,476
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,962
|
6,291
|
4,493
|
4,740
|
1,476
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
92,488
|
70,594
|
59,851
|
52,103
|
63,680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,726
|
27,965
|
19,296
|
11,930
|
23,083
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48,798
|
26,930
|
18,181
|
10,730
|
22,068
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
7,070
|
4,899
|
0
|
3,813
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,579
|
9,312
|
6,443
|
5,240
|
8,253
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,129
|
395
|
332
|
344
|
596
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
349
|
363
|
914
|
947
|
1,709
|
6. Phải trả người lao động
|
780
|
1,602
|
543
|
795
|
1,580
|
7. Chi phí phải trả
|
2,888
|
353
|
151
|
145
|
149
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,348
|
6,848
|
4,889
|
3,255
|
4,546
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,502
|
851
|
0
|
0
|
1,420
|
II. Nợ dài hạn
|
928
|
1,036
|
1,115
|
1,200
|
1,015
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
928
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1,036
|
1,115
|
1,200
|
1,015
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
42,762
|
42,628
|
40,555
|
40,173
|
40,596
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42,356
|
42,222
|
40,148
|
39,767
|
40,190
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8,379
|
8,379
|
8,379
|
8,379
|
8,379
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,562
|
2,562
|
2,562
|
2,562
|
2,562
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,415
|
4,281
|
2,207
|
1,826
|
2,249
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
406
|
406
|
406
|
406
|
406
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
223
|
135
|
10
|
4
|
2
|
2. Nguồn kinh phí
|
124
|
124
|
124
|
124
|
124
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
282
|
282
|
282
|
282
|
282
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
92,488
|
70,594
|
59,851
|
52,103
|
63,680
|