I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
93,046
|
113,205
|
136,274
|
139,658
|
140,085
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-87,873
|
-87,978
|
-107,506
|
-127,369
|
-86,574
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,943
|
-12,373
|
-15,549
|
-25,265
|
-21,594
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-93
|
-112
|
-120
|
-272
|
-512
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,056
|
-2,240
|
-1,867
|
-4,617
|
-2,190
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,336
|
10,251
|
10,141
|
11,441
|
7,821
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,646
|
-10,120
|
-12,851
|
-17,775
|
-16,582
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,229
|
10,633
|
8,520
|
-24,200
|
20,454
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,066
|
-3,649
|
-4,442
|
-1,210
|
-2,579
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
400
|
242
|
824
|
268
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
-23,000
|
-51,000
|
-10,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33,026
|
500
|
50,500
|
23,500
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,549
|
2,635
|
2,367
|
1,620
|
956
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28,409
|
-23,271
|
-1,752
|
14,178
|
8,377
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,720
|
12,042
|
16,573
|
41,190
|
20,241
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,720
|
-12,042
|
-16,573
|
-29,658
|
-30,658
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,209
|
-2,613
|
-7,614
|
-6,000
|
-6,600
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,209
|
-2,613
|
-7,614
|
5,533
|
-17,017
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,971
|
-15,251
|
-846
|
-4,490
|
11,815
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,848
|
20,819
|
5,568
|
4,722
|
232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,819
|
5,568
|
4,722
|
232
|
12,047
|