Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,023
|
139,477
|
90,337
|
81,869
|
73,926
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
254
|
566
|
353
|
336
|
144
|
Doanh thu thuần
|
129,769
|
138,911
|
89,985
|
81,533
|
73,783
|
Giá vốn hàng bán
|
120,194
|
129,630
|
82,864
|
73,979
|
66,394
|
Lợi nhuận gộp
|
9,574
|
9,281
|
7,120
|
7,554
|
7,389
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
434
|
512
|
150
|
211
|
442
|
Chi phí tài chính
|
579
|
726
|
491
|
270
|
95
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48
|
441
|
385
|
130
|
18
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,612
|
7,512
|
5,861
|
5,577
|
5,097
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,818
|
1,555
|
918
|
1,919
|
2,638
|
Thu nhập khác
|
3,515
|
3,568
|
1,794
|
888
|
1,190
|
Chi phí khác
|
621
|
67
|
290
|
284
|
779
|
Lợi nhuận khác
|
2,894
|
3,500
|
1,503
|
605
|
411
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,712
|
5,056
|
2,421
|
2,523
|
3,050
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,081
|
780
|
208
|
745
|
874
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,081
|
780
|
208
|
745
|
874
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,631
|
4,275
|
2,213
|
1,778
|
2,176
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,631
|
4,275
|
2,213
|
1,778
|
2,176
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|