Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,078
|
8,706
|
21,275
|
41,867
|
4,229
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
21
|
122
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,078
|
8,685
|
21,152
|
41,867
|
4,229
|
Giá vốn hàng bán
|
2,550
|
7,863
|
17,144
|
38,837
|
3,575
|
Lợi nhuận gộp
|
-472
|
822
|
4,008
|
3,030
|
654
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
117
|
89
|
84
|
152
|
110
|
Chi phí tài chính
|
18
|
14
|
36
|
28
|
91
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
18
|
8
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
640
|
1,556
|
1,414
|
1,487
|
921
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,012
|
-659
|
2,643
|
1,666
|
-248
|
Thu nhập khác
|
958
|
133
|
15
|
58
|
38
|
Chi phí khác
|
374
|
24
|
96
|
164
|
23
|
Lợi nhuận khác
|
585
|
110
|
-81
|
-106
|
15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-427
|
-550
|
2,562
|
1,561
|
-233
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6
|
7
|
708
|
153
|
7
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6
|
7
|
708
|
153
|
7
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-434
|
-557
|
1,854
|
1,408
|
-240
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-434
|
-557
|
1,854
|
1,408
|
-240
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|