単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,078 8,706 21,275 41,867 4,229
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 21 122 0
Doanh thu thuần 2,078 8,685 21,152 41,867 4,229
Giá vốn hàng bán 2,550 7,863 17,144 38,837 3,575
Lợi nhuận gộp -472 822 4,008 3,030 654
Doanh thu hoạt động tài chính 117 89 84 152 110
Chi phí tài chính 18 14 36 28 91
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 18 8
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 640 1,556 1,414 1,487 921
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,012 -659 2,643 1,666 -248
Thu nhập khác 958 133 15 58 38
Chi phí khác 374 24 96 164 23
Lợi nhuận khác 585 110 -81 -106 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -427 -550 2,562 1,561 -233
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 7 708 153 7
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6 7 708 153 7
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -434 -557 1,854 1,408 -240
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -434 -557 1,854 1,408 -240
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)