単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,706 21,275 41,867 4,229 15,857
Các khoản giảm trừ doanh thu 21 122 0 23
Doanh thu thuần 8,685 21,152 41,867 4,229 15,833
Giá vốn hàng bán 7,863 17,144 38,837 3,575 13,958
Lợi nhuận gộp 822 4,008 3,030 654 1,876
Doanh thu hoạt động tài chính 89 84 152 110 33
Chi phí tài chính 14 36 28 91 86
Trong đó: Chi phí lãi vay 18 8 14
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,556 1,414 1,487 921 2,170
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -659 2,643 1,666 -248 -348
Thu nhập khác 133 15 58 38 1,001
Chi phí khác 24 96 164 23 30
Lợi nhuận khác 110 -81 -106 15 970
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -550 2,562 1,561 -233 623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7 708 153 7 113
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 7 708 153 7 113
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -557 1,854 1,408 -240 510
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -557 1,854 1,408 -240 510
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)