単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,271 2,078 8,706 21,275 41,867
Các khoản giảm trừ doanh thu 67 0 21 122 0
Doanh thu thuần 25,204 2,078 8,685 21,152 41,867
Giá vốn hàng bán 23,800 2,550 7,863 17,144 38,837
Lợi nhuận gộp 1,404 -472 822 4,008 3,030
Doanh thu hoạt động tài chính 102 117 89 84 152
Chi phí tài chính 49 18 14 36 28
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 18
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,423 640 1,556 1,414 1,487
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34 -1,012 -659 2,643 1,666
Thu nhập khác 541 958 133 15 58
Chi phí khác 84 374 24 96 164
Lợi nhuận khác 457 585 110 -81 -106
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 491 -427 -550 2,562 1,561
Chi phí thuế TNDN hiện hành 172 6 7 708 153
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 172 6 7 708 153
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 320 -434 -557 1,854 1,408
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 320 -434 -557 1,854 1,408
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)