DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,01 | 8,61 | 2,07 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -42,32 | -3.314,24 | -186,98 | -8,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,00 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,83 | -0,70 | -0,68 | -0,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,64 | 0,43 | 1,85 | 3,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.005,27 | -96,01 | 335,46 | 71,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -7,69 | 42,49 | 7,48 | -90,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | -30,67 | -3.023,68 | -120,55 | 27,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 137,99 | 109,61 | 155,10 | -29,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 324,56 | 1.459,80 | 231,29 | 301,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 722,26 | 5.417,39 | 1.023,75 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.885,28 | 13.615,07 | 3.541,16 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.335,65 | 25.367,37 | 5.762,61 | 2.938,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -150,46 | -164,31 | -167,54 | -168,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,21 | 0,15 | 0,15 | 0,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,08 | 0,03 | 0,02 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,74 | 0,74 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,83 | -1,70 | -1,68 | -1,66 |