DUPONT

  単位 2021 2022 2023 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 18.33 3.78 24.86 -1.77
Lợi nhuận biên (ROS) % -14,619.43 52.99 -48.90
Vòng quay tổng tài sản revs 0.00 0.07 0.00 0.03
Đòn bẩy tài chính ~回 1.11 1.10 1.07 1.07

管理有効性

  単位 2021 2022 2023 2024
Doanh thu thuần 10億 -0.18 10.59 0.00 7.02
Tăng trưởng doanh thu % -6,016.87 -100.00
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 100.00 -2.12 -16.24
Tỷ lệ EBIT % -46.92
Tỷ lệ EBT/EBIT % 100.00 100.00
Tỷ lệ EAT/EBT % 100.00 100.00 100.00 104.23

Hiệu quả hoạt động

  単位 2021 2022 2023 2024
Thời gian thu tiền khách hàng 日付 -105,725.38 1,716.91 455.50
Thời gian tồn kho 日付 296.83 -2,743.73 460.66
Thời gian trả cho nhà cung cấp 日付 197.93 -1,829.57 299.26
Vòng quay vốn lưu động 日付 -123,730.57 1,991.61 1,023.03

金融銀行ニュース

  単位 2021 2022 2023 2024
Vốn lưu động ròng 10億 44.83 43.27 73.20 5.86
Khả năng thanh toán ngắn hạn ~回 3.83 3.98 6.15 1.42
Khả năng thanh toán nhanh ~回 3.34 3.45 5.59 0.97
Tài sản dài hạn/tổng tài sản ~回 0.62 0.65 0.59 0.91
Công nợ/Vốn chủ sở hữu ~回 0.11 0.10 0.07 0.07