DUPONT
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -51.22 | 0.37 | -56.83 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.22 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15.54 | 56.03 | 40.82 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -12.10 | -14.34 | -28.21 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 51.82 | 40.17 | 34.01 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 4.28 | 5.89 | 2.18 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.09 | 1.20 | 2.14 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.46 | 1.26 | 1.06 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -49,094.73 | -14,073.96 | |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |