DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.63 | 1.75 | 3.56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.19 | 1.13 | 1.50 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.23 | 0.43 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 6.79 | 6.69 | 5.58 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 498.94 | 573.99 | 915.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35.11 | 15.04 | 59.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.74 | 4.91 | 4.71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.78 | 3.78 | 3.91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39.25 | 37.30 | 60.57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.98 | 80.00 | 63.08 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 151.65 | 142.95 | 86.01 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 209.81 | 184.40 | 92.62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 82.76 | 62.11 | 51.24 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 440.21 | 384.35 | 207.18 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 326.21 | 337.12 | 348.57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.16 | 1.16 | 1.20 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.58 | 0.57 | 0.63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.03 | 0.02 | 0.03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 5.79 | 5.69 | 4.58 |