DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,75 | 3,56 | 1,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,13 | 1,50 | 0,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,43 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,69 | 5,58 | 5,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 573,99 | 915,02 | 467,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,04 | 59,41 | -48,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,91 | 4,71 | 6,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,78 | 3,91 | 5,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,30 | 60,57 | 25,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 63,08 | 73,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 142,95 | 86,01 | 169,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 184,40 | 92,62 | 233,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,11 | 51,24 | 93,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 384,35 | 207,18 | 433,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 337,12 | 348,57 | 340,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,20 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,63 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,69 | 4,58 | 4,91 |