DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,24 | 1,23 | 0,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,76 | 2,65 | 0,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,23 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,00 | 2,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 447,69 | 298,76 | 509,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,13 | -33,27 | 70,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,23 | 11,03 | 6,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,54 | 4,23 | 2,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,13 | 78,32 | 54,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,37 | 80,00 | 62,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,47 | 67,93 | 50,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,19 | 117,63 | 84,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,13 | 12,91 | 10,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,66 | 321,74 | 203,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 401,34 | 411,60 | 403,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,64 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,09 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,18 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,00 | 1,13 |