DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,68 | 0,98 | 1,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,86 | 1,32 | 2,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,33 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 2,28 | 2,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 509,66 | 487,24 | 572,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 70,59 | -4,40 | 17,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,98 | 6,02 | 9,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,58 | 3,12 | 4,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,04 | 52,64 | 62,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,13 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,11 | 78,76 | 66,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,52 | 78,13 | 96,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,35 | 10,98 | 12,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 203,47 | 235,56 | 229,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 403,38 | 419,82 | 418,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,50 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 1,02 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 1,28 | 1,59 |