DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,12 | 5,84 | 5,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,65 | 11,31 | 9,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,41 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,25 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 188,88 | 169,84 | 186,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,58 | -10,08 | 9,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,99 | 22,50 | 27,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,86 | 10,76 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,76 | 99,77 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,77 | 82,66 | 86,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,02 | 34,73 | 40,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,88 | 67,80 | 64,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,26 | 15,57 | 12,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,73 | 137,83 | 140,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 165,63 | 179,13 | 204,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,79 | 3,31 | 3,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,80 | 1,97 | 2,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,37 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,25 | 0,30 |